Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 2685 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
béo múp béo mẫm béo mập béo mắt
béo mỡ béo nân béo ngấy béo ngậy
béo quay bép xép bét bét be
bét nhè bét ra bét tĩ bĩu
bê bết bê bối bê tha
bê trệ bê trễ bê-rê bê-tông
bên bên bị bên có bên cạnh
bên dưới bên lề bên nợ bên ngoài
bên ngoại bên nguyên bên trên bên trong
bênh bênh vực bêu bêu đầu
bêu diếu bêu nắng bêu riếu bêu xấu
bì bà bì bõm bì bì bì bạch
bì bẹt bì bọp bì bịch bì bõm
bì kịp bì khổng bì phu bì quyện
bì sì bì sị bì tiên bìa
bìm bìm bìm bìm bịp bình
bình an bình ổn bình đẳng bình đồ
bình địa bình định bình độ bình điền
bình điện bình bán bình bút bình bầu
bình bồng bình bịch bình công bình cầu
bình cổ cong bình chân bình chú bình dân
bình dã bình dị bình giá bình hành
bình hương bình khang bình lặng bình linh
bình luận bình lưu bình minh bình nghị
bình nguyên bình nhật bình phóng bình phẩm
bình phục bình phong bình phương bình quân
bình quân chủ nghĩa bình quyền bình sa bình sinh
bình tâm bình tĩnh bình tình bình tích
bình thành bình thì bình thông nhau bình thản
bình thời bình thuỷ bình thường bình thường hoá

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.